Máy siêu âm màu Vanguard 10Máy siêu âm màu Vanguard 10

Máy siêu âm màu Vanguard 10

Số công bố: 230002950/PCBB-HN

Liên hệ

Máy siêu âm màu do Hãng Hosmed Mỹ sản xuất Vietquangmedical làm đại lý chính hãng Số công bố: 230002950/PCBB-HN


Mô tả

Máy siêu âm màu Vanguard 10

Hãng sản xuất: HOSMED/ Mỹ

Máy siêu âm màu Vanguard 10

Đặc tính kỹ thuật

Máy chính

  • Màn hình chính HD LED 21.5 inch
  • Màn hình điều khiển cảm ứng 10.1 inch
  • Số ổ cắm đầu dò đồng thời: 4
  • Bộ làm ấm gel
  • Hiển thị màn hình đôi cho việc xem dễ dàng hơn, màn hình cảm ứng và màn hình chính

Chế độ hình ảnh

  • Chế độ B
  • Chế độ B/M
  • Chế độ M
  • Chế độ 2B
  • Chế độ 4B
  • Lái 2D (tùy chọn)
  • Chế độ CFM (dòng màu)
  • Chế độ CPA
  • Chế độ DPD
  • Chế độ PW (Doppler xung)
  • Chế độ B/BC (tùy chọn)
  • Chế độ Triplex
  • Chế độ CW (tùy chọn) (Doppler liên tục)
  • TDI (tùy chọn)
  • Chế độ Màu M (tùy chọn)
  • Chế độ hình thang
  • Điện tâm đồ (tùy chọn)
  • Super needle (tùy chọn)

Chế độ hiển thị

  • Hiển thị đôi/ bốn
  • Hiển thị đôi: B+CFM, B+CPA, B+DPD, B/M
  • Hiển thị ba: B+CFM+PW, B+CPA+PW, B+DPD, PW

Xử lý hình ảnh:

Chế độ B

  • Độ khuếch đại (gain): 0 – 255, 256 mức
  • Tốc độ khung hình tối đa: 1479 (tuỳ thuộc vào đầu dò)
  • STC: 8 đoạn
  • Độ sâu thăm khám tối đa: 36.7 cm (tuỳ thuộc vào đầu dò)
  • Tần số: tối thiểu 2 MHz, tối đa: 18MHz (tuỳ thuộc vào đầu dò)
  • FHI: BẬT/ TẮT
  • AIO: BẬT/ TẮT
  • Đảo ngược: BẬT/ TẮT
  • X-CONTRAST: Bình thường/Nâng cao/Ngăn chặn, 3 cấp độ
  • Lật U/D (lên/xuống)
  • Phóng
  • Toàn màn hình
  • Số lấy nét: 1~8, 8 mức (tuỳ thuộc vào đầu dò)
  • Phức hợp: BẬT/TẮT
  • SRA: BẬT/TẮT
  • Mật độ: Cao/Thấp
  • Dải động: 30~165, 16 mức
  • Vị trí lấy nét: 1cm~16cm, 16 mức
  • Q-Image: 0~3, 4 mức
  • Lọc ổn định (persistence): 0~7, 8 mức
  • Lọc nhiễu: 0~256, 257 mức
  • Độ quét:14%~100%, 16 mức
  • Gamma:0~8, 9 mức
  • Làm mịn: 0~7, 8 mức
  • Tăng cường cạnh: 0~6, 7 mức
  • Công suất âm thanh: 0~100%,101 mức
  • Lật trái/phải: Bật/Tắt
  • Xoay: 0~270, 4 mức
  • Sắc độ: 0~28, 29 mức
  • Bản đồ 2D: mặc định, 1-20, 21 mức
  • Độ sáng màn hình: 20 – 100, 17 mức
  • Hệ số thu phóng: 60% – 100%, 8 mức
  • Hình thang (chỉ dành cho đầu dò Linear): BẬT/TẮT
  • Lái chùm tia 2D (chỉ dành cho đầu dò Linear): -20~20, 41 mức
  • Điện tâm đồ: BẬT/TẮT
  • Sinh thiết: BẬT/TẮT
  • Super needle (chỉ dành cho đầu dò Linear): BẬT/TẮT
  • Góc kim (chỉ dành cho đầu dò Linear):-30~30
  • Đường trung tâm: BẬT/TẮT
  • Chế độ đàn hồi (tùy chọn): BẬT/TẮT
  • LGC: BẬT/TẮT
  • Đèn bàn phím: BẬT/TẮT
  • Cường độ sáng: 1~16, 16 mức

Chế độ M

  • Dải động: 30 – 165, 16 mức
  • Sắc độ M: 0 – 8, 9 mức
  • Tốc độ: 1 – 4, 4 mức
  • Bố cục: LR/UD (trái phải/ lên xuống), 2 mức
  • Bản đồ 2D: mặc định, 1-20, 21 mức

Chế độ M tự do

  • Sắc độ M: 0 – 8, 9 mức
  • Tốc độ: 1 – 4, 4 mức
  • Dải động: 30 – 165, 16 mức
  • Số dòng: 1 – 3
  • Góc: 0-360

Chế độ M màu

  • Sắc độ M: 0 – 8, 9 mức
  • Tốc độ: 1 – 4, 4 mức
  • Bố cục: LR/UD (trái phải/ lên xuống), 2 mức
  • Bản đồ 2D: mặc định, 1-20, 21 mức

Chế độ màu

  • Độ khuếch đại (Gain): 0~255. 256 mức
  • Tốc độ khung hình tối đa: 255 (tùy thuộc vào đầu dò)
  • Tần số tối thiểu: 2MHz, tối đa:15MHz (tùy thuộc vào đầu dò)
  • Bộ lọc thành: 0~3, 4 mức
  • Q-flow: BẬT/TẮT
  • Đảo màu: BẬT/TẮT
  • Q-beam: BẬT/TẮT
  • Lái chùm tia (chỉ dành cho đầu dò Linear):-20~20, 7 mức
  • Bản đồ màu: 0~17, 18 mức
  • PRF: 150Hz~19.6kHz (tùy thuộc vào đầu dò)
  • Lọc ổn định (persistence): 0~7, 8 mức
  • Đường gốc: -3~3, 7 mức
  • Chế độ màu: Vận tốc, Phương sai
  • Ngưỡng thành: 0~14, 15 mức
  • Hiệu ứng máu: Mượt/Độ phân giải/ Độ phân giải 2/ Độ phân giải 3, 4 mức
  • Mật độ: Cao/Thấp
  • B/BC:BẬT/TẮT
  • Kích thước ROI: tối thiểu:0,036 cm2, tối đa:50,4cm2 (phụ thuộc vào các đầu dò)

Chế độ CPA/DPD

  • Độ khuếch đại (gain): 0~255, 256 mức
  • Tốc độ khung hình tối đa:172 (tùy thuộc vào đầu dò)
  • Tần số tối thiểu: 2MHz, tối đa:15MHz (tùy thuộc vào đầu dò)
  • Bộ lọc thành :0~3, 4 mức
  • Q-flow: BẬT/TẮT
  • Q-beam: BẬT/TẮT
  • Lái chùm tia (chỉ dành cho đầu dò Linear): -20 ~ 20, 7 mức
  • PRF tối thiểu: 250Hz, tối đa: 18.1kHz (tùy thuộc vào đầu dò)
  • Lọc ổn định (persistence): 0~7, 8 mức
  • Ngưỡng thành: 0~14, 15 mức
  • Hiệu ứng máu: Mượt/Độ phân giải/Độ phân giải2/Độ phân giải 3, 4 mức . Mật độ: Cao/ Thấp
  • DPD
  • Kích thước ROI: tối thiểu: 0,036cm2, tối đa: 50,4cm2 (phụ thuộc vào đầu dò)

Chế độ PW (Doppler xung)

  • Độ khuếch đại (gain): 0~255, 256 mức
  • Tần số: tối thiểu: 2 MHz, tối đa:15MHz (phụ thuộc vào các đầu dò)
  • Bộ lọc thành: 0~3, 4 mức
  • Chế độ triplex
  • Lái chùm tia: -20~20, 5 mức
  • Đảo ngược: BẬT/TẮT
  • Sắc độ PW: 0~28, 29 mức
  • Âm thanh: 0~100%, 101 mức
  • PRF: tối thiểu: 250Hz, tối đa: 20kHz
  • Tốc độ: 0~2,3 cấp
  • Đường gốc: 0-6, 7 mức
  • Góc: 0-70, 8 mức
  • SV: 1-8mm, 9 mức
  • Bản đồ 2D: mặc định. 1-20, 21 mức
  • Tăng cường quang phổ: 1-3, 4 mức
  • Dải động: 46-67, 8 mức

Chế độ TDI

  • Độ khuếch đại (gain): 0~255, 256 mức
  • Tốc độ khung hình tối đa: 268 (tùy thuộc vào đầu dò)
  • Tần số: 2.0MHz, 5.3MHz, 6.0MHz, 8.0MHz, 4  mức
  • Bộ lọc thành:0~3, 4 mức
  • Đảo màu: BẬT/TẮT
  • Mật độ: Cao/Thấp
  • Bản đồ màu: 0~10, 11 mức
  • PRF: tối thiểu: 500Hz, tối đa: 9315Hz
  • Lọc ổn đinh (persistance): 0~7, 8 mức
  • Đường gốc: -3~3, 7 mức
  • Ngưỡng thành:0~14, 15 mức
  • Hiệu ứng máu: Mượt/Độ phân giải/Độ phân giải 2/ Độ phân giải 3, 4 mức
  • Kích thước ROI tối thiểu: 0,036cm2, tối đa: 50,4cm2

Chế độ CW (Doppler liên tục)

  • Độ khuếch đại: 0~255, 256 mức
  • Bộ lọc thành: 0~3, 4 mức
  • Sắc độ CWD: 0~8, 4 mức
  • Âm thanh: 0~100%, 101 mức
  • PRF tối thiểu: 2kHz, tối đa: 20kHz
  • Tốc độ: 0~2, 3 mức
  • Đường gốc: 0~6, 7 mức
  • Bản đồ 2D: mặc định, cấp độ 1~20, 21mức
  • Tăng cường phổ: 0 ~ 3, 4 mức
  • Dải động: 46~67, 21 mức

Lưu trữ

  • Ổ cứng tích hợp: ≥ 500 GB
  • Trình điều khiển USB
  • Định dạng lưu trữ ảnh tĩnh: BMP
  • Định dạng xuất ảnh tĩnh: BMP, JPG, DCM
  • Định dạng lưu trữ vòng lặp Cine: CINE
  • Định dạng xuất vòng lặp Cine: AVI

Vòng lặp hình ảnh (CINELOOP)

  • Hỗ trợ 2D, M, FreeM, Color M, PW, CW, CFM, CPA, DPD, TDI. Đồng thời và độc lập.

Xem ở chế độ Triplex

  • Vòng lặp hình ảnh tự động/thủ công
  • Tốc độ phát lại hình ảnh có thể thay đổi

Xem lại

  • Bố cục xem lại hình ảnh: 1×1, 2×2, 4×4
  • Quản lý hình ảnh

Gói đo đạc tổng quát

  • Đo đạc chế độ B tổng quát: khoảng cách, chu vi, thể tích (3 dist), thể tích (2 dist), thể tích (1 dist), thể tích (1 ellipse), thể tích (1 ellipse 1 dis), tỉ lệ (khoảng cách/ diện tích), góc, Tỉ lệ biến dạng, biểu đồ, hồ sơ
  • Đo đạc chế độ M: khoảng cách, thời gian, vận tốc, nhịp tim
  • Đo đạc chế độ PW: vận tốc-khoảng cách- đỉnh, vết, STD%, STA%, ICA/CCA, lưu lượng dòng chảy, nhịp tim
  • Gói phân tích lâm sàng: bụng, sản phụ khoa, tim, mạch, tiết niệu, các bộ phận nhỏ, nhi khoa, TCD,…

Danh mục linh kiện

  • Máy chính với màn hình hiển thị (màn hình LCD + màn hình cảm ứng) kèm xe đẩy: 01
  • Đầu dò (1-4 tuỳ lựa chọn)
  • Các gói phần mềm chuyên dụng tiêu chuẩn: 01
  • Gel siêu âm
  • Dây nguồn: 01
  • Hướng dẫn sử dụng: 01 bộ

Đại lý chính hãng Hosmed Mỹ – Vietquangmedical:

  • Đại lý được ủy quyền phân phối chính thức sản phẩm của hãng Hosmed tại Việt Nam.
  • Được hãng Hosmed cấp giấy xác nhận đủ điều kiện bảo hành sản phẩm của hãng tại Việt Nam

Mọi thông tin chi tiết về các dòng máy Hosmed Mỹ sản xuất xin vui lòng liên hệ đại lý chính thức tại Việt Nam:

Công ty TNHH Việt Quang
 Add: Số 16 ngõ 178 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội
☎ Điện thoại: 024 5373 3469 / Zalo: 0915 596 180
✉ Email: info@vietquangmedical.com.vn

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Máy siêu âm màu Vanguard 10”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *